Xem ngày chính xác nhất
Ngày Tuế Phá (Ngày Xấu Trong Năm 2024)
11-1-2024 (Giáp Tuất) 23-1-2024 (Bính Tuất) 4-2-2024 (Mậu Tuất) 16-2-2024 (Canh Tuất) 28-2-2024 (Nhâm Tuất) 11-3-2024 (Giáp Tuất) 23-3-2024 (Bính Tuất) 4-4-2024 (Mậu Tuất) 16-4-2024 (Canh Tuất) 28-4-2024 (Nhâm Tuất) 10-5-2024 (Giáp Tuất) 22-5-2024 (Bính Tuất) 3-6-2024 (Mậu Tuất) 15-6-2024 (Canh Tuất) 27-6-2024 (Nhâm Tuất) 9-7-2024 (Giáp Tuất) 21-7-2024 (Bính Tuất) 2-8-2024 (Mậu Tuất) 14-8-2024 (Canh Tuất) 26-8-2024 (Nhâm Tuất) 7-9-2024 (Giáp Tuất) 19-9-2024 (Bính Tuất) 1-10-2024 (Mậu Tuất) 13-10-2024 (Canh Tuất) 25-10-2024 (Nhâm Tuất) 6-11-2024 (Giáp Tuất) 18-11-2024 (Bính Tuất) 30-11-2024 (Mậu Tuất) 12-12-2024 (Canh Tuất) 24-12-2024 (Nhâm Tuất)
Ngày Đại Hao (Ngày Xấu Trong Năm 2024)
Ngày Nguyệt Phá (Ngày Xấu Trong Năm 2024)
Thông tin
Dương Lịch
Âm Lịch
Can Chi
Ngũ Hành
Nạp Âm
2024
04-05
26-03
Thứ Bảy
Giờ Nhâm Tý
Ngày
04-05-2024
26
Mậu Thìn
Thổ Thổ
Đại Lâm Mộc
Tháng
03
Mậu Thìn
Thổ Thổ
Đại Lâm Mộc
Năm
Giáp Thìn
Giáp Thìn
Mộc Thổ
Phú Đăng Hỏa
Tiết Lập Hạ : 6-7 Tháng 5 & Tiểu Mãn : 21-22 Tháng 5
Tinh/Trực
Đê
Kiên
Tính Chính Xác Theo Tiết Khí
Giờ | Can Chi | Cát Hung Thần | Kết quả | |
23-1 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
1-3 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
3-5 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
5-7 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
7-9 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
9-11 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
11-13 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
13-15 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
15-17 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
17-19 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
19-21 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx | |||
21-23 | xx xx | Tinh | xx xx | xx xx |
Nghi | xx xx | |||
Kị | xx xx |